Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incomplete segmentation

Y học

phân bào dạng đĩa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Incomplete sequence relay

    rơle thứ tự thiếu,
  • Incomplete tasks

    tác vụ chưa xong, tác vụ dở dang,
  • Incomplete thread

    khoảng thoát của dao ren, ren ước không toàn phần, ren thiếu, ren không toàn phần,
  • Incomplete transaction

    giao dịch chưa hoàn thành, giao dịch không hoàn toàn, việc kế toán chưa hoàn thành,
  • Incomplete well

    giếng không hoàn chỉnh,
  • Incompleteabortion

    sảy thai không hoàn toà,
  • Incompleteagglutinin

    ngưng kết không hoàn toàn,
  • Incompleteantibody

    kháng thể bất toàn, kháng thể không hoàn toàn,
  • Incompletely

    Phó từ: dở dang, không đầy đủ, Nghĩa chuyên ngành: không đầy đủ,...
  • Incompletely compacted concrete

    bê-tông đầm chưa đủ,
  • Incompletely defined function

    hàm xác định không hoàn toàn,
  • Incompleteness

    / ¸inkəm´pli:tnis /, như incompletion, Toán & tin: tính không đầy đủ, tính không hoàn toàn,
  • Incompletion

    / ¸inkəm´pli:ʃən /, danh từ, tình trạng thiếu, tình trạng chưa đầy đủ, tình trạng chưa hoàn thành, tình trạng chưa làm...
  • Incomplex

    không phức tạp, đơn thuần,
  • Incompliable

    như incompliant,
  • Incompliance

    / ¸inkəm´plaiəns /, như incompliancy, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , implacableness...
  • Incompliancy

    Danh từ: sự không bằng lòng, sự không ưng thuận; sự không chìu theo, sự không làm đúng theo,...
  • Incompliant

    / ¸inkəm´plaiənt /, tính từ, không chìu, không phục tùng mệnh lệnh, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Incomprehensibility

    / ¸inkɔmpri¸hensə´biliti /, danh từ, sự không thể hiểu được, sự khó hiểu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top