Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incretory

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

nội tiết

Y học

nội tiết.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Incretory gland

    tuyến nội tiết,
  • Incretotherapy

    liệu pháp nội tiết, liệu trình nội tiết,
  • Incretotherrapy

    liệu pháp nội tiết,
  • Incriminate

    / in´krimi¸neit /, Ngoại động từ: buộc tội cho; đổ tội cho, đổ trách nhiệm cho, Từ...
  • Incrimination

    / in¸krimi´neiʃən /, danh từ, sự buộc tội; sự đổ tội, sự đổ trách nhiệm, Từ đồng nghĩa:...
  • Incriminator

    / in´krimi¸neitə /, danh từ, người buộc tội; người làm cho bị liên luỵ,
  • Incriminatory

    / in´krimineitəri /, tính từ, buộc tội; làm cho bị liên luỵ,
  • Incrust

    / in´krʌst /, như encrust, Hóa học & vật liệu: kết vỏ, Kỹ thuật chung:...
  • Incrustant

    / in´krʌstənt /, Xây dựng: cặn (lò), được ốp gạch men, được ốp lá men,
  • Incrustation

    / ¸inkrʌs´teiʃən /, Danh từ: sự cẩn, sự khảm, sự nạm (ngọc...), sự kết vỏ cứng; lớp vỏ...
  • Incrusted cystitis

    viêm bàng quang kết vảy cứng,
  • Incterms

    quy tắc thương mại quốc tế,
  • Incubate

    / ´inkju¸beit /, Ngoại động từ: Ấp (trứng), (y học) ủ (bệnh), nuôi (trẻ sơ sinh) trong lồng...
  • Incubating medium

    môi trường ủ mầm,
  • Incubation

    / ¸inkju´beiʃən /, Danh từ: sự ấp trứng, (y học) thời kỳ ủ bệnh, Kỹ...
  • Incubation period

    giai đoạn tự nâng nhiệt, giai đoạn ủ, thời gian lên men, thời kỳ ủ bệnh,
  • Incubational

    như incubatory,
  • Incubative

    như incubatory, nuôi cấy, sự ấp,
  • Incubative stage

    giai đoạn ủ bệnh,
  • Incubativestage

    giai đoạn ủ bệnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top