- Từ điển Anh - Việt
Indicator gate
Mục lục |
Toán & tin
cổng chỉ báo
Điện
cổng chỉ thị
Giải thích VN: Một bước hoặc xung tín hiệu đưa vào ống tia âm cực để khống chế độ nhạy của ống và làm nổi bật một phần nhất định của phần chỉ thị.
Điện tử & viễn thông
cửa chỉ báo
cửa chỉ thị
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Indicator lamp
đèn bẻ ghi, đèn báo, đèn chỉ báo, đèn chỉ thị, đèn tín hiệu, flashing indicator lamp, đèn tín hiệu nhấp nháy, steadily glowing... -
Indicator lamps
đèn chỉ thị, -
Indicator light
đèn đồng hồ, đèn báo, đèn chỉ báo, đèn chỉ thị, đèn hiệu, đèn báo hiệu, -
Indicator method
phương pháp chỉ báo, phương pháp chỉ thị, -
Indicator needle
kim chỉ báo, -
Indicator of economic development
chỉ báo phát triển kinh tế, -
Indicator of the rate of climb
đồng hồ tốc độ đo sự lên cao, đồng hồ tốc độ lấy độ cao, -
Indicator of wage increment
chỉ báo tăng lương, -
Indicator paper
giấy chỉ thị, -
Indicator plate for hydrants and water supply points
biển báo van lấy nước và điểm cấp nước (cứu hỏa), -
Indicator range
giới hạn thay đổi màu chỉ thị, -
Indicator species
loài chỉ thị, -
Indicator tube
ống biểu thị, đèn báo, đèn chỉ thị, -
Indicator unit
bộ dò điện, -
Indicator variable
biến của bộ chỉ báo, biến chỉ báo, -
Indicatory
Tính từ: chỉ, để chỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , denotive... -
Indicatrix
hàm chỉ tiêu, -
Indicatrix of. Dupin
chỉ đồ dupin (Đuypanh), -
Indicatrix of Dupin
chỉ đồ Đuypanh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.