- Từ điển Anh - Việt
Inductance measuring instrument
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Inductance meter
máy đo điện cảm, -
Inductance standards
chuẩn điện cảm, -
Inductee
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người được tuyển vào quân đội, -
Inductile
/ in´dʌktail /, (adj) không dẻo, khó uốn, không rèn được, không dẻo, khó uốn, tính từ, không thể kéo thành sợi (kim loại),... -
Inducting field
trường cảm ứng, -
Induction
/ in'dʌkʃn /, Danh từ: sự làm lễ nhậm chức (cho ai), sự bước đầu làm quen nghề (cho ai), sự... -
Induction-braze
hàn cứng cảm ứng, hàn đồng cảm ứng, -
Induction-coil
Danh từ: (điện học) cuộn cảm ứng, -
Induction-electrical survey
khảo sát điện-cảm ứng, -
Induction-hardening curly
dòng tôi cảm ứng, -
Induction-induction motor
động cơ cảm ứng đẩy, -
Induction (air conditioning) unit
máy điều hòa không khí cảm ứng, -
Induction (magnetic)
cảm ứng điện (từ), từ cảm, -
Induction accelerator
máy gia tốc cảm ứng, -
Induction air conditioning unit
máy điều hòa không khí cảm ứng, -
Induction balance
cân bằng cảm ứng, -
Induction brazing
hàn cứng cảm ứng, hàn đồng bằng cảm ứng, hàn vảy cứng cảm ứng, -
Induction burner
máy đốt cháy cảm ứng, -
Induction by simple enumeration
phép quy nạp bằng liệt kê, -
Induction charge
điện tích cảm ứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.