Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inert primer

Kỹ thuật chung

ngòi nổ chậm

Giải thích EN: A small tube or other casing containing a detonator that does not affect the explosive charge.Giải thích VN: Là một chiếc ống nhỏ hoặc một lớp vỏ bọc trong có chứa ngòi nổ, nó không làm ảnh hưởng tới bộ phận chứa chất nổ.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top