Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inflow curing

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

dòng phụ
sông nhánh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inflow decrease

    sự giảm lượng nước đến,
  • Inflow design flood

    lũ thiết kế đến (hồ chứa),
  • Inflow discharge

    lưu lượng đến, lưu lượng chảy vào,
  • Inflow flood

    lũ đến, lũ vào (hồ chứa),
  • Inflow flood hydrograph

    đường quá trình nước lũ vào,
  • Inflow hydrograph

    đường quá trình nước đến, đường quá trình nước tiến,
  • Inflow jet

    tia thổi, dòng cấp, fan-shaped inflow jet, tia (thổi) ra hình quạt, free-inflow jet, tia (thổi) tự do, plane inflow jet, tia (thổi) phẳng
  • Inflow of money

    tư bản chảy vào,
  • Inflow pipe

    ống chảy vào,
  • Inflow rate

    lượng mưa đến, lưu lượng vào hồ, tốc độ dòng chảy vào,
  • Inflow ratio

    tỷ lệ dòng vào, tỷ lệ luồng vào,
  • Inflow sewage quantity

    lượng nước thải chảy vào,
  • Inflowing

    / ´inflouiη /, Danh từ: sự chảy vào trong, Tính từ: chảy vào trong,...
  • Infltration

    thấm qua [sự thấm qua],
  • Infltration head

    cột nước thấm,
  • Influence

    / ˈɪnfluəns /, Danh từ: Ảnh hưởng, tác dụng, uy thế, thế lực, người có ảnh hưởng, người...
  • Influence area

    khu ảnh hưởng, khu vực ảnh hưởng, diện tích ảnh hưởng, mặt ảnh hưởng, miền ảnh hưởng, vùng ảnh hưởng,
  • Influence basin

    khu ảnh hưởng giếng khoan,
  • Influence chart

    ảnh hưởng đồ,
  • Influence coefficient

    hệ số ảnh hưởng, flexibility influence coefficient, hệ số ảnh hưởng tính dẻo, stiffness influence coefficient, hệ số ảnh hưởng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top