- Từ điển Anh - Việt
Infrasonic microphone
Xem thêm các từ khác
-
Infrasonic wave
sóng hạ âm, -
Infrasorial earth
đất điatôme, đất tảo cát, -
Infrasound
/ ´infrə´saund /, Kỹ thuật chung: hạ âm, -
Infraspecific
Tính từ: (thuộc) từng phần nhỏ của một chủng loại, -
Infraspinatus reflex
phản xạ cơ dưới gai, -
Infraspinous
dưới gai xương bả vai, -
Infraspinous fossa
hố dưới gai, -
Infraspinous muscle
cơ dưới gai, -
Infrasternal
dưới xương ức, -
Infrasternal angle of thorax
góc trong xương ức của ngực, -
Infrastructure
/ ´infrə¸strʌktʃə /, Danh từ: cơ sở hạ tầng, Cơ khí & công trình:... -
Infrastructure expenditure
chi phí cơ sở hạ tầng, -
Infrastructure investment
đầu tư cơ sở hạ tầng, -
Infratemporal
dưới thái dương, -
Infratemporal crest
mào dưới thái dương, -
Infratemporal fossa
hố dưới thái dương, -
Infratemporal region
vùng dưới thái dương, -
Infratonsillar
dướiamiđan, dưới hạnh nhân, -
Infratracheal
dưới khí quản, -
Infratrochlear
dưới ròng rọc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.