Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inhibit signal

Toán & tin

tín hiệu cấm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inhibitable

    Tính từ: có thể ngăn chặn được, có thể hạn chế được; có thể kiềm chế được, có thể...
  • Inhibited

    / in´hibitid /, Tính từ: gượng gạo, rụt rè, thiếu tự nhiên, Hóa học...
  • Inhibited mud

    bùn ức chế,
  • Inhibited oil

    dầu chống ôxi hóa, dầu ức chế, dầu bị ức chế, đầu ức chế,
  • Inhibited paper

    giấy có thuốc hãm,
  • Inhibitedly

    Phó từ: gượng gạo, rụt rè, thiếu tự nhiên,
  • Inhibiter

    / in´hibitə /, danh từ, người ngăn chặn, người hạn chế, người kiềm chế, người ngăn cấm, người cấm,
  • Inhibiting agent

    chất hãm,
  • Inhibiting factor

    nhân tố kìm hãm, yếu tố kìm hãm,
  • Inhibiting input

    đầu vào cấm, đầu vào cản,
  • Inhibiting pigment

    chất tạo màu chống rỉ,
  • Inhibiting signal

    tín hiệu ngăn chặn, tín hiệu cản,
  • Inhibition

    / ¸inhi´biʃən /, Danh từ: sự mặc cảm, sự tự ti, (hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) sự...
  • Inhibition instruction

    chỉ thị hủy bỏ,
  • Inhibition of complement

    ức chế bổ thể, kìm hãm bổ thể,
  • Inhibition of destruction

    sự kìm hãm phá hủy,
  • Inhibitive

    Tính từ: Để ngăn chặn, để hạn chế, để kiềm chế, Để ngăn cấm, để cấm,
  • Inhibitor

    / in´hibitə /, Danh từ: (hoá học) chất ức chế, (như) inhibiter, Y học:...
  • Inhibitor sweetening

    làm thơm xăng bằng chất ức chế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top