Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inlet flow

Xây dựng

luồng khí vào, dòng khí vào

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inlet for storm water

    lỗ nước mưa chảy vào,
  • Inlet gallery

    hành lang lấy nước vào,
  • Inlet grating

    lưới thu nước vào,
  • Inlet grille

    ghi lấy gió, miệng lấy khí vào, miệng lưới lấy khí vào, cửa hút, cửa hút có lưới, ghi hút (gió), miệng lưới hút,
  • Inlet hole

    cửa vào, lỗ vào,
  • Inlet jumper

    cáp nối vào,
  • Inlet manifold

    ống nhánh dẫn vào, ống nạp (động cơ), ống nạp, cổ góp hút, cụm ống hút, ống nạp, ống góp hơi nạp, ống hút,
  • Inlet muffler

    bộ giảm âm vào, bộ tiêu âm vào,
  • Inlet nozzle

    vòi phun nạp,
  • Inlet opening

    miệng cống lấy nước, lỗ lấy nước vào, lỗ nước vào, cửa lấy nước, cửa vào, lỗ vào, lối vào,
  • Inlet orifice

    cửa vào, lỗ vào, lối vào,
  • Inlet outlet

    cống lấy nước, cửa ra,
  • Inlet over exhaust engine (IOE engine)

    động cơ có đường nạp nằm trên đường thải,
  • Inlet passage

    kênh dẫn vào, đường hút,
  • Inlet pipe

    đường ống lấy nước, ống lấy nước vào, ống dẫn vào, ống dẫn nước đến, ống vào, Địa chất:...
  • Inlet port

    cửa vào, lỗ hút vào, lỗ vào, lối vào, lỗ nạp, rãnh vào,
  • Inlet pressure

    áp lực tại cửa vào, áp suất nạp vào, áp suất (lối) vào, áp suất hơi vào, áp suất ở cửa vào, áp lực đầu vào, áp...
  • Inlet side

    phía nạp vào, phía hút vào,
  • Inlet silencer

    bộ giảm âm vào, bộ tiêu âm vào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top