Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Installment contract

Kinh tế

hợp đồng bán trả góp
hợp đồng trả dần (trả góp)

Giải thích VN: Thỏa thuận chi trả cho hàng hóa đã mua, số chi trả vốn và lãi được thực hiện theo từng thời khoảng kế tiếp nhau. Nó còn được gọi là Installment Sales Paper và Installment Paper (giấy nợ trả góp) .


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top