Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Instantaneous speed

Mục lục

Cơ khí & công trình

vận tốc tức thời

Kỹ thuật chung

tốc độ tức thời

Xem thêm các từ khác

  • Instantaneous strength

    sức bền tức thời,
  • Instantaneous transfer rate

    tốc độ truyền tức thời,
  • Instantaneous value

    trị số tức thời, giá trị tức thời, trị số tức thời, giá trị tức thời, giá trị tức thời,
  • Instantaneous velocity

    tốc độ tức thời, vận tốc tức thời, vận tốc tức thời, tốc độ tức thời, tốc độ tức thời, vận tốc tức thời,...
  • Instantaneous voltage

    thế hiệu tức thời, điện áp tức thời,
  • Instantaneous water heater

    thiết bị đun nước tức thời, bộ đun nước nóng (tức thời),
  • Instantaneously

    Phó từ: ngay lập tức, tức thời, Từ đồng nghĩa: adverb, directly...
  • Instantaneously rigid system

    hệ cứng tức thời,
  • Instantaneously variable system

    hệ khả biến tức thời,
  • Instantaneousness

    như instantaneity,
  • InstantanÐ

    Danh từ: (nhiếp ảnh) ảnh chụp nhanh, kịch ngắn vài dòng,
  • Instantanð

    danh từ 1. (nhiếp ảnh) ảnh chụp nhanh 2. kịch ngắn vài dòng,
  • Instanter

    / in´stæntə /, Phó từ: ngay lập tức, tức thời,
  • Instantiate

    / in´stænʃi¸eit /, Ngoại động từ: thuyết minh (một điều trừu tượng) bằng một thí dụ cụ...
  • Instantiation

    / in¸stænʃi´eiʃən /, danh từ, sự thuyết minh (một điều trừu tượng) bằng một thí dụ cụ thể,
  • Instantly

    / ˈɪnstəntli /, Liên từ: ngay khi, ngay lập tức, Từ đồng nghĩa: adverb,...
  • Instar

    Ngoại động từ: dát hình sao, điểm những hình ngôi sao, tuổi (giai đoạn giữa hai lần lột xác),...
  • Instate

    / in´steit /, Ngoại động từ: Đặt vào (nơi nào, địa vị nào), Từ đồng...
  • Instauration

    / ¸instɔ:´reiʃən /, Danh từ: sự phục chế, sự tu sửa lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top