- Từ điển Anh - Việt
Institutional monopoly
Xem thêm các từ khác
-
Institutionalisation
Danh từ: sự thể chế hoá, sự đưa vào sống trong cơ sở từ thiện, institutionalisation of political... -
Institutionalise
như institutionalize, -
Institutionalism
/ ¸insti´tju:ʃənə¸lizəm /, danh từ, hệ thống các cơ quan, sự tôn trọng các cơ quan, sự tha thiết với thể chế, -
Institutionalization
/ ¸insti¸tjuʃənəlai´zeiʃən /, như institutionalisation, Y học: thế chế hóa, -
Institutionalize
/ ¸insti´tju:ʃənəlaiz /, Ngoại động từ: thể chế hoá, Đưa vào sống trong cơ sở từ thiện,... -
Institutionalized racism
chủ nghĩa chủng tộc định chế hóa, -
Instituto Italiano del Marchio de Qualitas (Italy) (IMQ)
viện quản lý chất lượng (italia), -
Instituto Portugus da Qualidade (IPQ)
viện chất lượng bồ Đào nha, -
Instituto Superiore delle Poste e delle Telecomunicazioni (Superior Institute for Posts and Telecommunications, Italy) (ISPT)
học viện bưu chính và viễn thông cao cấp của italia, -
Institutor
/ ´institju:tə /, -
Instrained member
cấu kiện không chịu lực, -
Instream Use
sử dụng nội dòng, việc sử dụng nước diễn ra trong dòng kênh; ví dụ như tạo ra năng lượng thủy điện, phục vụ giao... -
Instroke
/ ´instrouk /, Kỹ thuật chung: hành trình nạp vào, -
Instruct
/ in´strʌkt /, Ngoại động từ: chỉ dẫn, chỉ thị cho, dạy, đào tạo, truyền kiến thức cho;... -
Instructible
Tính từ: có thể chỉ dẫn, có thể chỉ thị cho, có thể dạy dỗ, có thể đào tạo, -
Instruction
/ ɪn'strʌkʃn /, Danh từ: sự dạy, kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho, ( số nhiều) chỉ... -
Instruction-Set Architecture (ISA)
kiến trúc tập hợp lệnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.