- Từ điển Anh - Việt
Interactive network
Nghe phát âmKỹ thuật chung
mạng cầu chéo
mạng tương tác
- Enhanced Interactive Network Optimization System (EINOS)
- hệ thống tối ưu hóa mạng tương tác
- Web Interactive Network of Government Services (WINGS)
- Mạng tương tác Web của các dịch vụ chính phủ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Interactive panel
bảng tương tác, -
Interactive problem control system (IPCS)
hệ thống điều khiển sự cố tương tác, -
Interactive processing
sự xử lý tương tác, -
Interactive programming
sự lập trình tương tác, -
Interactive service
dịch vụ tương tác, -
Interactive session
giao tiếp tương tác, phiên làm việc tương tác, -
Interactive simulator
bộ mô phỏng tương tác, -
Interactive software engineering (ISE)
kỹ thuật phần mềm tương tác, -
Interactive software management facility (ISMF)
phương tiện quản lý bộ nhớ tương tác, -
Interactive subsystem
hệ thống con tương tác, -
Interactive system
hệ tương tác, -
Interactive terminal
đầu cuối tương tác, interactive terminal facility (itf), phương tiện đầu cuối tương tác, itf ( interactiveterminal facility ), phương... -
Interactive terminal facility
phương tiện đầu cuối trực tác, -
Interactive terminal facility (ITF)
phương tiện đầu cuối tương tác, -
Interactive video
video tương tác, hệ video tương tác, ivia ( interactive video industry association ), hiệp hội công nghiệp video tương tác -
Interactive video-disc system (IVS)
hệ thống đĩa hình tương tác, -
Interactive video (IV)
video tương tác, -
Interactive videodisc
đĩa video tương tác, -
Interactive videodisk
đĩa video tương tác, interactive videodisk system (ivs), hệ thống đĩa video tương tác -
Interactive videography
kỹ thuật video tương tác, kỹ thuật viđeo tương tác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.