- Từ điển Anh - Việt
Intermediate Open System (IOS)
Xem thêm các từ khác
-
Intermediate Point (IP)
điểm trung gian, -
Intermediate Power Amplifier (IPA)
bộ khuếch đại công suất trung bình, -
Intermediate Reference System (IRS)
hệ thống chuẩn trung gian, -
Intermediate Service Part (ISP)
phần dịch vụ trung gian, -
Intermediate Session Routing (ISR)
sự dẫn đường giao tuyến trung gian, định tuyến phiên trung gian, -
Intermediate System-Intermediate System routing exchange protocol (Layer 3 (IS-IS)
giao thức trao đổi định tuyến giữa is và is (lớp 3), -
Intermediate System (ETSI TC BT) (IS)
hệ thống trung gian (etsi tc bt), -
Intermediate System Hello (ISH)
hệ thống trung gian hello, -
Intermediate Text Block (BISYNC)
khối văn bản trung gian(bisync), -
Intermediate Transmission Block (ITB)
khối truyền dẫn trung gian, -
Intermediate access memory
bộ nhớ truy nhập trung gian, bộ nhớ truy cập trung gian, -
Intermediate access memory (IAM)
bộ nhớ truy cập trung gian, -
Intermediate airdrome
sân bay chuyển tiếp, sân bay trung chuyển, -
Intermediate amputation
cắt cụt thời kỳ quá độ, -
Intermediate anchorage
neo trung gian, neo trung gian, -
Intermediate annealing
sự ủ khi gia công, sự ủ trung gian, -
Intermediate area
khu vực ở giữa, -
Intermediate axle
trục trung gian (ôtô cầu giữa), trục trung gian, -
Intermediate beam
dầm giữa, -
Intermediate bearer
dầm trung gian, dầm ngang, gối trung gian, rầm ngang, rầm trung gian,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.