- Từ điển Anh - Việt
Intermediate rib
Xem thêm các từ khác
-
Intermediate rock
đá chuyển tiếp, đá trung gian, Địa chất: đá trung gian, -
Intermediate roll stand
giá cán trung gian, -
Intermediate root of olfactory trigone
vân trung gian tam giác khứu, -
Intermediate routing function (IRF)
chức năng dẫn đường trung gian, chức năng định tuyến trung gian, -
Intermediate routing network
mạng dẫn đường trung gian, -
Intermediate routing node (IRN)
nút dẫn đường trung gian, nút định tuyến trung gian, -
Intermediate rudder pintle
chốt bánh lái giữa, -
Intermediate screening
sàng phụ, -
Intermediate sealing glass
kính đệm trung gian, kính hàn, -
Intermediate section of rotary kiln
bộ phận trung gian của lò quay, vành trung gian của lò quay, -
Intermediate settling basin
bể lắng trung gian, -
Intermediate shaft
trục đối, trục phân phối, trục truyền, -
Intermediate signal box
cột tín hiệu phụ (đường sắt), trạm tín hiệu phụ (đường sắt), -
Intermediate softening
sự làm mềm trung gian, -
Intermediate space
khoảng trung gian, -
Intermediate span
nhịp trung gian, -
Intermediate speed
vận tốc cấp hai, -
Intermediate spindle
trục trung gian, -
Intermediate state
trạng thái trung gian,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.