- Từ điển Anh - Việt
Intermetacarpal
Xem thêm các từ khác
-
Intermetallic compound
hợp chất điện tử, hợp chất liên kim loại, -
Intermetallic compounds
hợp chất liên kim, -
Intermetameric
gian đốt, gian khúc, -
Intermetatarsal
gian khớp xương cổ chân, -
Intermetatarsal articulation
khớp gian đốt xương bàn chân, -
Intermetatarsal ligament
dây chằng giãn đốt bàn chân, mu bàn chân, -
Intermezzi
Số nhiều của .intermezzo:, -
Intermezzo
/ ¸intə´metsou /, Danh từ, số nhiều .intermezzi, intermezzos: (âm nhạc) khúc trung gian, khúc nhạc ngắn... -
Intermigration
Danh từ: sự nhập cư trao đổi, -
Interminability
/ in¸tə:minə´biliti /, danh từ, tính không cùng, tính vô tận, tính không bao giờ kết thúc, tính dài dòng, tính tràng giang đại... -
Interminable
/ in´tə:minəbl /, Tính từ: không cùng, vô tận, không bao giờ kết thúc, dài dòng, tràng giang đại... -
Interminableness
/ in´tə:minəbəlnis /, như interminability, -
Intermingle
/ ¸intə´miηgl /, Ngoại động từ: trộn lẫn, hoà lẫn, Nội động từ:... -
Intermingled aggregate
cốt liệu hỗn hợp, -
Intermingled yarn
sợi hỗn hợp, -
Interminglement
Danh từ: sự trộn lẫn, sự hòa lẫn, sự trộn lẫn, -
Intermingling
hỗn hợp, sự trộn lẫn, -
Interministerial
liên bộ, -
Intermission
Danh từ: sự ngừng; thời gian ngừng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lúc tạm nghỉ (biểu diễn); bài nhạc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.