- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Internal blocking
sự chặn trong, -
Internal bond
trái khoán nội bộ, -
Internal brake
thắng siết bên trong, thắng xiết bên trong, -
Internal brick corbel (supporting lining of chimney stack)
côngxon (bên trong) thân ống khói, -
Internal broach
dao chuốt, dao chuốt ép, dao chuốt trong, sự chuốt trong, -
Internal broaching
sự chuốt lỗ, sự chuốt trong, -
Internal brushing
sự rửa sạch bên trong, -
Internal buffer
bộ đệm trong, -
Internal burner
lò đốt trong, -
Internal burning
sự cháy bên trong, -
Internal cable
cáp tổng đài, cáp trạm, -
Internal cache
bộ nhớ sẵn trong, cache nội, cache sơ cấp, -
Internal caliper gage
calip hàm, căn lá, compa đo trong, cữ cặp, thước cặp, thước cặp đo trong, -
Internal caliper gauge
calip hàm, căn lá, compa đo trong, cữ cặp, thước cặp, thước cặp đo trong, -
Internal capacitance
điện dung nội tại, -
Internal capacity
điện dung trong, -
Internal capital generation rate
tỷ suất tạo vốn tự có, -
Internal capsular ligament
dây chằng chỏm xương đùi, -
Internal capsule
bao trong, -
Internal carotid nerve
dây thần kinh động mạch cảnh trong,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.