Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Internodular

Y học

giữahai mấu, giữa hai nút

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Internship

    / 'ɪntɜ:nʃɪp /, Danh từ: khoảng thời gian thực tập, trải nghiệm thực tế của một sinh viên...
  • Internuclear

    / ¸intə´nju:kliə /, Tính từ: tồn tại giữa hạt nhân nguyên tử hoặc tế bào, Điện...
  • Internucleon

    giữa các nuclon,
  • Internucleonic force

    lực giữa các nuclon,
  • Internuncial

    Tính từ: thuộc công sứ toà thánh, dùng để nối tế bào thần kinh đưa lên não và tủy sống,...
  • Internuncial neuron

    nơron trung gian,
  • Internuncio

    Danh từ: công sứ toà thánh (đại diện cho giáo hoàng), (sử học) công sứ aó ở thổ nhĩ kỳ,...
  • Internus

    trong cơ thẳng trong nhãn cầu,
  • Interocclusal

    gian mặt cắn,
  • Interoceanic

    Tính từ: giữa các đại dương,
  • Interoceptive

    Tính từ: (sinh vật học) nhận cảm trong, nội cảm thụ,
  • Interoceptive system

    hệ nội cảm,
  • Interoceptor

    Danh từ: (sinh vật học) bộ nhận cảm trong, nội cảm thụ,
  • Interocular

    Tính từ: giữa hai mắt,
  • Interocular distance

    khoảng cách đồng tử,
  • Interofection

    sự đáp ứng của cơ thể đối với môi trường,
  • Interofective

    ảnh hưởng đối với bên trng cơ thể (chỉ thần kinh giao cảm),
  • Interofective system

    hệ thích ứng nội môi,
  • Interoffice

    Tính từ: giữa các phòng, vụ (của một hãng, một tổ chức...); trong nội bộ một hãng, trong...
  • Interoffice trunk

    trục dẫn liên văn phòng, mạch liên tổng đài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top