- Từ điển Anh - Việt
Interrupt priorities
Xem thêm các từ khác
-
Interrupt priority
sự ưu tiên ngắt, ưu tiên ngắt, -
Interrupt priority level
mức ưu tiên ngắt, -
Interrupt queue processor
bộ xử lý hàng ngắt, -
Interrupt request
sự yêu cầu ngắt, -
Interrupt request-IRQ-lines
đường dây yêu cầu ngắt, -
Interrupt request (IRQ)
tín hiệu yêu cầu ngắt, -
Interrupt request line
đường thỉnh cầu ngắt, -
Interrupt request lines
đường yêu cầu ngắt, -
Interrupt request register
thanh ghi yêu cầu ngắt, -
Interrupt service
dịch vụ ngắt, interrupt service routine, thủ tục dịch vụ ngắt, interrupt service routine, thường trình dịch vụ ngắt, interrupt... -
Interrupt service routine
thường trình dịch vụ ngắt, thủ tục dịch vụ ngắt, -
Interrupt signal
tín hiệu ngắt, process interrupt signal, tín hiệu ngắt quá trình, process interrupt signal, tín hiệu ngắt tiến trình -
Interrupt system
hệ thống ngắt, hệ ngắt, -
Interrupt time
thời gian ngắt, -
Interrupt trap
bẫy ngắt, -
Interrupt vector
vectơ ngắt, hướng lượng ngắt, interrupt vector table, bảng vectơ ngắt -
Interrupt vector table
bảng vectơ ngắt, -
Interrupt vectoring
sự tạo vectơ ngắt, -
Interrupted
/ intə'rʌptid /, ngắt quãng, gián đoạn, giánđoạn, ngắt, cắt, Từ đồng nghĩa: adjective, interrupted... -
Interrupted Poisson Process (IPP)
quá trình poisson ngắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.