- Từ điển Anh - Việt
Intramuscular (IM)
Xem thêm các từ khác
-
Intramuscular injection
tiêm bắp, tiêm trong cơ, -
Intramuscular needle
kim tiêm bắp, -
Intramyocardial
trong cơ tim, -
Intranarial
trong lỗ mũi, -
Intranasal
trong mũi, intranasal anesthesia, gây tê trong mũi -
Intranasal anesthesia
gây tê trong mũi, -
Intranatal
trong khi sinh, -
Intranational
Tính từ: trong nước, -
Intranet
/ ˈɪntrəˌnɛt /, mạng cục bộ, mạng nội bộ, url url ( addressto an internet or intranet site ), địa chỉ tới một trạm internet... -
IntranetWare
intranetware, -
Intranet computer system
mạng vi tính nội bộ máy chủ và các máy tại các khoa phòng, -
Intranetwork (a-no)
trong mạng, -
Intraneural
trong thần kinh, -
Intranoding routing
sự dẫn đường trong nút, -
Intransigeancy
, in'tr“nsid™”ns, như intransigence -
Intransigeant
như intransigent, -
Intransigence
/ in´trænsidʒəns /, sự không khoan nhượng, Từ đồng nghĩa: noun, in'tr“nsid™”ns, danh từ, die-hardism... -
Intransigency
/ in´trænsidʒənsi /, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , implacableness , incompliance... -
Intransigent
/ in´trænsidʒənt /, Tính từ: không khoan nhượng (về (chính trị)), Danh từ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.