Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intruder

Nghe phát âm

Mục lục

/in´tru:də/

Thông dụng

Danh từ

Người vào bừa; người không mời mà đến (một nơi nào)
Người xâm phạm, người xâm nhập (đời sống riêng tư của ai...)
(quân sự) máy bay xâm phạm (vùng trời, đối phương)
Người bắt người khác phải chịu đựng mình
Kẻ phá đám

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
burglar , criminal , gate-crasher , infiltrator , interferer , interloper , interrupter , invader , meddler , nuisance , obtruder , prowler , raider , snooper , squatter , thief , trespasser

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top