- Từ điển Anh - Việt
Investigable
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Investigate
/ in'vestigeit /, Động từ: Điều tra nghiên cứu, Kỹ thuật chung: khảo... -
Investigating committee
ủy ban điều tra, -
Investigation
/ in¸vesti´geiʃən /, Danh từ: sự điều tra nghiên cứu, Toán & tin:... -
Investigation , gsurvey
điều tra, -
Investigation and Design institute
viện khảo sát thiết kế, -
Investigation and design company
công ty khảo sát thiết kế, -
Investigation and design work
công tác khảo sát và thiết kế, -
Investigation for bridge
khảo sát cầu, -
Investigation for bridges
khảo sát cầu, -
Investigation for tax
điều tra thuế vụ, -
Investigation method
phương pháp khảo sát thăm dò, -
Investigation of tunnel
sự điều tra hầm, -
Investigation on fiscal operations
giám sát kiểm tra tài chính, -
Investigation standard
tiêu chuẩn khảo sát, -
Investigational
/ ɪnˌvɛstɪˈgeɪʃənl /, Tính từ: (thuộc) sự điều tra nghiên cứu, -
Investigative
/ in´vestigeitiv /, Tính từ: Điều tra nghiên cứu, chuyên phát hiện và báo cáo những thông tin ẩn,... -
Investigative Support Information System (ISIS)
hệ thống thông tin hỗ trợ điều tra, -
Investigative hydrological survey
đo đạc khảo sát thủy văn, -
Investigative journalist
nhà báo điều tra,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.