- Từ điển Anh - Việt
Inwardly
Nghe phát âmMục lục |
/´inwədli/
Thông dụng
Phó từ
Ở phía trong
Thầm kín, trong thâm tâm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- within , inside , deep down , internally , privately , at heart , fundamentally , basically , secretly , naturally
Từ trái nghĩa
adverb
Xem thêm các từ khác
-
Inwardness
/ ´inwədnis /, Danh từ: tính chất ở trong, tính sâu sắc (ý nghĩ, tình cảm...); ý nghĩ sâu sắc,... -
Inwards
/ ´inwədz /, -
Inwash
sự rửa lũ, sự rửa lùa, -
Inwash earth cofferdam
đê quai bồi, -
Inwash with trestle
sự bồi bằng cầu cạn, sự đắp bằng cầu cạn, -
Inwash without trestle
sự bồi không dùng cầu cạn, sự đắp không dùng cầu cạn, -
Inweave
/ in´wi:v /, Ngoại động từ .inwove; .inwoven: dệt lẫn (cái này vào với cái khác), dệt xen (nghĩa... -
Inwrap
cứng lại, rắn lại, -
Inwrought
/ ¸in´rɔ:t /, Tính từ: xen lẫn; dát vào, trang trí (vải) (bằng hình, hoa...) -
Inyala
Danh từ: (động vật học) linh dương nam-phi, -
Inyoite
Địa chất: inioit, -
Iodargyrite
bạc iođua, Địa chất: iodargyrite, -
Iodate
iodat, -
Iodemia
iodit - huyết, -
Iodic
/ ai´ɔdik /, Tính từ: (hoá học) iođic, iodic acid, axit iođic -
Iodic acid
axit iodic, -
Iodicacid
axit iodic, -
Iodide
/ ´aiə¸daid /, Danh từ: (hoá học) iođua,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.