Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Iron ware

Kỹ thuật chung

đồ sắt

Xem thêm các từ khác

  • Iron waste

    thép vụn,
  • Iron wire

    dây thép,
  • Iron wood

    gỗ lim, gỗ thiết mộc,
  • Iron work

    nhà máy luyện sắt,
  • Iron worker

    thợ làm cốt thép, thợ sắt,
  • Iron works

    nhà máy chế tạo kết cấu thép,
  • Ironbacterium

    vi khuẩnsắt,
  • Ironbouillon

    canh thang sắt,
  • Ironclad

    / ´aiən¸klæd /, Tính từ: bọc sắt, cứng rắn, Danh từ: (sử học)...
  • Irondextran

    dextransắt tên thương mại : imfero,
  • Ironed

    ,
  • Ironic

    / ai´rɔnik /, Tính từ: mỉa, mỉa mai, châm biếm, Từ đồng nghĩa:...
  • Ironical

    / ai´rɔnikəl /, như ironic, Từ đồng nghĩa: adjective, cynic , ironic , sardonic , wry
  • Ironically

    / /aɪ ə  rɒn.ɪ.kli/ /, Phó từ: mỉa mai, trớ trêu, ironically , everyone in that meeting spoke english...
  • Ironicalness

    Danh từ: sự mỉa, sự mỉa mai, sự châm biếm,
  • Ironindex

    chỉ số sắt,
  • Ironing

    / ´aiəniη /, Danh từ: sự là ủi, quần áo là ủi, Kỹ thuật chung:...
  • Ironing-board

    / ´aiəniη¸bɔ:d /, danh từ, bàn để đặt quần áo lên mà là ủi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top