Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Issued price

Kinh tế

giá phát hành

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Issued stock

    cổ phiếu đã phát hành,
  • Issueed capital

    vốn phát hành,
  • Issueless

    / ´iʃu:lis /, Tính từ: tuyệt giống, không có người nối dõi, không đem lại kết quả gì, không...
  • Issuer

    Danh từ: người đưa ra, người phát hành, người in ra (sách báo, tiền...), công ty phát hành, ngân...
  • Issuer's cost

    chi phí của người phát hành,
  • Issues

    / 'isju: /, lợi tức, sản phẩm, thu nhập,
  • Issuing broker

    người môi giới phát hnàh,
  • Issuing company

    công ty phát đơn (chi), công ty phát hành chứng khoán,
  • Issuing country

    nước mở thư tín dụng,
  • Issuing date

    ngày ký gởi đi (hộ chiếu...), ngày mở (thư tín dụng), ngày phát hành
  • Issuing house

    Danh từ: nhà phụ trách bán cổ phiếu, Kinh tế: công ty, nhà, hãng...
  • Issuing market

    thị trường phát hành,
  • Issuing of a warrant

    việc cấp phiếu lưu kho,
  • Issuing point acceptance credit

    thư tín dụng nhận trả của nơi mở,
  • Isteg reinforcement

    cốt (thép) có gờ,
  • Isthemian

    Danh từ: dân cư sống ở eo đất, Tính từ, cũng isthmic: thuộc (gần)...
  • Isthmectomy

    thủ thuật cắt bỏ eo, thủ thuật cắt bỏ eo tuyến giáp,
  • Isthmic

    thuộc eo,
  • Isthmitis

    viêm eo họng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top