Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jaw-type steady

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

lunét đỡ kiểu hàm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Jaw breaker

    máy nghiền kiểu hàm nhai, máy nghiền kiểu nhai, Địa chất: máy nghiền nhai, máy đập hàm,
  • Jaw chiselling

    sự chặt thịt hàm,
  • Jaw chuck

    mâm cặp, mâm cặp vấu, mâm cặp chấu, mâm cặp vấu,
  • Jaw clutch

    bộ liên kết hàm, khớp vấu, bộ ly kết có móc, khớp vấu, khớp ly hợp vấu, khớp mỏ, khớp mỏ kẹp, spiral jaw clutch, khớp...
  • Jaw coupling

    khớp vấu,
  • Jaw crusher

    hàm nghiền (điều chế), máy nghiền nhai, máy nghiền kẹp hàm, Địa chất: máy nghiền nhai, máy...
  • Jaw crusher with inclined crushing chamber

    thiết bị đập vỡ kiểu va chạm,
  • Jaw jerk

    giật hàm dưới,
  • Jaw mandrel

    trục gá mang cam,
  • Jaw movement

    chuyển động hàm,
  • Jaw nut

    đai ốc khoá,
  • Jaw of pile

    đế cọc, đế cọc,
  • Jaw opening

    độ mở, cỡ miệng (êtô, kìm),
  • Jaw plate

    hàm máy nghiền, má máy nghiền, hàm nghiền,
  • Jaw reflex

    phản xạ hàm dưới,
  • Jaw socket

    mỏ êtô rời, tấm đệm mỏ êtô,
  • Jaw spanner

    chìa vặn điều cữ,
  • Jaw trash-crasher

    máy nghiền rác kiểu nhai,
  • Jaw vice

    êtô, ê tô,
  • Jawbone

    sự mua chịu, sự tin cậy (về tiền bạc), sự vay tiền, tiền vay được, vay tiền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top