Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Karstic water resources

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

nguồn nước kacstơ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Kart

    / ka:t /, Danh từ: Ô tô đua rất nhỏ,
  • Kartel

    / 'kɑ:təl /, Danh từ: giường gỗ (trên toa xe chở bò ở nam phi),
  • Kartell

    / kɑ:'tel /, như cartel,
  • Karting

    / ka:tiη /, Danh từ: môn đua ô tô rất nhỏ,
  • Kary-

    (karyo-) prefix. chỉ nhân tế bào.,
  • Karyapsis

    (sự) tiếp hợp nhân,
  • Karyenchyma

    dịch nhân,
  • Karylnite

    / 'kærilnait /, carlinit,
  • Karyoblast

    / kæri'oublɑ:st /, tế bào gốc hồng cầu, nguyên bào hồng cầu,
  • Karyochromatophil

    nhân dẽ bắt màu, nhân ưamàu,
  • Karyochrome

    / 'kæri ə'kroum /, Y học: tế bào nhân ưa màu,
  • Karyochrome cell

    tế bào nhân giữ màu,
  • Karyochromecell

    tế bào nhân giữ màu,
  • Karyoclastic

    cản phân bào,
  • Karyocyte

    / ,kæri'ousait /, tế bào có nhân, tế bào có nhâ,
  • Karyogamic

    (thuộc) giao nhân, hợp nhân,
  • Karyogenesis

    (sự) hình thành nhân, phát triển nhân, tạo nhân,
  • Karyogenic

    / kærioudʒenik /, tạo nhân,
  • Karyogonad

    nhân nhỏ, nhân sinh sản,
  • Karyokinesis

    / ,kæriouki'ni:sis /, Danh từ: (sinh vật học) sự phân bào có tơ, sự phân chia nhân tế bào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top