Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Keratitis

/¸kerə´taitis/

Y học

viêm giác mạc
actinic keratitis
viêm giác mạc tơ hóa học
deep keratitis
viêm giác mạc sâu
keratitis petrificians
viêm giác mạc hóa thạch
keratitis punctata
viêm giác mạc đám dưới biểu mô
marginal keratitis
viêm giác mạc bờ
xerotic keratitis
viêm giác mạc khô mắt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top