- Từ điển Anh - Việt
Ketosis
Xem thêm các từ khác
-
Ketosuria
xetozaniệu, -
Ketotic
(thuộc) đaxeton, -
Ketteler formula
công thức ketteler, -
Kettle
/ 'ketl /, Danh từ: Ấm đun nước, Xây dựng: nồi, Cơ... -
Kettle-drum
/ ´ketl¸drʌm /, danh từ, (âm nhạc) trống định âm, kettledrum, tiệc trà lớn vào buổi chiều -
Kettle-drummer
/ ´ketl¸drʌmə /, danh từ, (âm nhạc) người chơi trống định âm, -
Kettle-holder
/ ´ketl¸houldə /, danh từ, Đồ lót quai ấm (cho đỡ nóng tay), -
Kettle hole
nếp lõm, lõm lòng chảo, -
Kettle ketchup
bể chứa, nồi nấu, thiết bị nấu, -
Kettle of fish
Danh từ: (thông tục) tình trạng, tình thế hỗn loạn hoặc khó xử, a pretty kettle of fishỵ !, thật... -
Kettle reboiler
nồi chưng cất lại, -
Keuper sand-stone
cát kết keuper (triat thượng), -
Keuper stage
bậc keuper, -
Kevel
/ kevl /, danh từ, (hàng hải) chạc (để buộc dây thuyền), -
Kevlar
kepla (đóng tàu), sợi kevlar, -
Key
/ ki: /, Danh từ: hòn đảo nhỏ, bãi cát nông; đá ngầm, chìa khoá, khoá (lên dây đàn, dây cót... -
Key, crankshaft (for crankshaft pulley set)
cá hãm puly trục cơ - ca véc, -
Key, key block, capstone
chốt đỉnh vòm (chìa khóa), -
Key-Encrypting Key (KEK)
khóa để mật hóa khóa (khác), -
Key-and-slot
then dẫn (hướng),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.