Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Key industries investment fund

Nghe phát âm

Kinh tế

quỹ đầu tư công nghiệp cơ sở

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Key industry

    ngành công nghiệp chính yếu, công nghiệp căn bản, công nghiệp chính yếu, kỹ nghệ căn bản, công nghiệp then chốt, công nghiệp...
  • Key industry duty

    thuế quan bảo hộ công nghiệp cơ sở,
  • Key industry fund

    quỹ công nghiệp cơ sở,
  • Key issues

    vấn đề then chốt,
  • Key joining

    mối ghép (bằng) then,
  • Key joint

    liên kết bằng then chêm, mối nối mộng, mối ghép then,
  • Key joint pointing

    sự miết mạch xây lõm,
  • Key knockout

    cái đột tháo chêm, cái tháo then,
  • Key layout

    cấu trúc bàn phím, sơ đồ bàn phím,
  • Key ledger

    sổ cái chính,
  • Key letter

    khóa (mã hiệu), chữ khóa, key letter (chil), mẫu tự khóa (mã hiệu)
  • Key letter (chil)

    chữ khóa, mẫu tự khóa (mã hiệu),
  • Key level

    mức khóa,
  • Key light

    ánh sáng chính,
  • Key linked power door lock

    khoá cửa điện liên kết,
  • Key loader

    bộ nạp khóa,
  • Key lock

    khóa phím, key lock switch, cái chuyển mạch khóa phím, key lock switch, công tắc khóa phím
  • Key lock switch

    cái chuyển mạch khóa phím, công tắc khóa phím,
  • Key macro

    macro khóa, macrô phím,
  • Key man

    người phụ trách (chính), nhân vật chủ yếu, nhân vật then chốt, nhân vật then chốt (của xí nghiệp),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top