Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Klystron repeater

Nghe phát âm

Mục lục

Điện tử & viễn thông

bộ chuyển tiếp klystron
bộ khuếch đại klystron

Điện

bộ lặp klystron

Giải thích VN: Bộ lặp vi ba có klystron lắp trực tiếp trong ống dẫn sóng. Các sóng vào biến điệu tốc độ chùm điện tử phát từ catôt của đèn. Hốc thứ hai chuyển đổi dùng được biến điệu tốc độ điện tử lại thành sóng, nhưng có biên độ tặc cao hơn và tiếp chúng vào ống dẫn sóng ra.


Xem thêm các từ khác

  • Km

    ,
  • Km/h

    kilômet trên giờ,
  • Km (kilometer)

    kilômet, bằng 1000 m,
  • Km post

    cột cây số, cột cây số,
  • Kn (knot)

    đơn vị tốc độ (hải lý/giờ =1852m/h),
  • Knack

    / næk /, Danh từ, ít khi dùng số nhiều: sở trường, tài riêng; sự thông thạo; sự khéo tay, mẹo,...
  • Knack down oil

    tách dầu khỏi nước,
  • Knacker

    / ´nækə /, Danh từ: người chuyên mua ngựa già để giết thịt, người chuyên buôn tàu (nhà...)...
  • Knacker line

    dây hiệu (mỏ),
  • Knackery

    / ´nækəri /, Danh từ: lò làm thịt ngựa già,
  • Knackwurst sausage

    giò nhân thịt có tỏi,
  • Knaft paper

    giấy bao bì,
  • Knag

    / ´næg /, Danh từ: mắt (gỗ), Xây dựng: đốt cây, mấu cây, sẹo...
  • Knaggy

    / ´nægi /, Tính từ: nhiều mắt (gỗ), Xây dựng: có nhiều đốt, có...
  • Knaggy wood

    gỗ nhiều mắt,
  • Knap

    / næp /, Ngoại động từ: Đập (đá lát đường...) bằng búa, (tiếng địa phương) đập vỡ,...
  • Knapper

    / ´næpə /, danh từ, người đập đá, Địa chất: thợ đập đá,
  • Knapping hammer

    búa đập đá,
  • Knapping machine

    máy nghiền đá, máy nghiền đá, Địa chất: máy đập đá, máy nghiền đá,
  • Knapsack

    / ´næp¸sæk /, Danh từ: ba lô, Từ đồng nghĩa: noun, carryall , duffel...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top