Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Knurled nut

Mục lục

Cơ khí & công trình

đai ốc có xẻ rãnh
đai ốc khía vân

Xây dựng

đai ốc đầu khía nhám

Ô tô

đai ốc có khía

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Knurled screw

    vít có đầu làm nhám, vít đầu có khía,
  • Knurling

    sự cán lăn, sự lăn vân, sự tạo khía, sự cắn lăn,
  • Knurling machine

    máy lăn vân,
  • Knurling tool

    con lăn cán, dao ấn gai nhám,
  • Knurling wheel

    bánh lăn gai nhám,
  • Knurly

    / nə:li /,
  • Knurr

    như knur,
  • Ko

    viết tắt, Đo ván ( knock-out),
  • Koa

    Danh từ: cây ha-oai (gỗ của cây này dùng để đóng đồ gỗ),
  • Koala

    / kɔu´a:lə /, Danh từ: (động vật học) gấu túi,
  • Koan

    Danh từ: thuyết công an (của tu sĩ theo thiền từ bỏ lý lẽ, dùng trực giác để đạt đến thông...
  • Kob

    / kɔb /, danh từ, lính dương châu phi,
  • Kobo

    Danh từ: Đơn vị tiền tệ ở nigiêria, đơn vị tiền tệ ở nigiêria, nông trường quốc doanh,...
  • Kobold

    / ´kɔbould /, Danh từ: con ma tinh nghịch (truyện cổ tích Đức), ma mỏ,
  • Koch bacillus

    trực khuẩn lao,
  • Koch node

    nút koch , nút tâm nhĩ thất,
  • Kocher, dressing forceps, straight, 1x2

    kẹp bông băng kocher, thẳng, 1x2 răng, 14 cm,
  • Kocher, guiding probe

    kocher, đầu dò dẫn đường,
  • Kocher, heamostatic forceps, curved

    kẹp cầm máu kocher, cong, không răng,
  • Kocher, heamostatic forceps, straight

    kẹp cầm máu kocher, thẳng, không răng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top