Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Labor code

Xây dựng

bộ luật lao động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Labor contract

    hợp đồng lao động, long term labor contract, hợp đồng lao động dài hạn
  • Labor cost

    chi phí lao động, phí nhân công, các chi phí về lao động, chi phí nhân công,
  • Labor court

    tòa án lao động,
  • Labor day

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày lao động (ngày thứ hai đầu tiên của tháng chín),
  • Labor demand

    nhu cầu lao động,
  • Labor export

    xuất khẩu lao động,
  • Labor force

    lực lượng lao động,
  • Labor input

    khối lượng lao động,
  • Labor intensive

    cần nhiều lao động, tập trung cao số lao động,
  • Labor market

    thị trường lao động,
  • Labor pain

    đau đẻ đau chuyển dạ,
  • Labor room

    phòng đẻ,
  • Labor saving technical progress

    tiến bộ khoa học tiết kiệm lao động,
  • Labor specialization

    sự chuyên môn hóa lao động,
  • Labor turnover

    sự luân chuyển lao động, sự lưu chuyển lao động,
  • Labor union

    công đoàn, tổ chức công đoàn,
  • Laboratorial

    / ,læbərə'tɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) phòng thí nghiệm, Kinh tế:...
  • Laboratorian

    / ,læbərə'tɔ:riən /, danh từ, người làm việc ở phòng thí nghiệm,
  • Laboratory

    / ˈlæbrəˌtɔri , ˈlæbrəˌtoʊri , ˈlæbərəˌtɔri , ˈlæbərəˌtoʊri , ləˈbɒrətəri , ləˈbɒrətri /, Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top