- Từ điển Anh - Việt
Lambdagram
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Toán & tin
biểu đồ lambđa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lambdoid margin of occipital bone
bờ trên vai xương chẩm, -
Lambdoid marginof occipital bone
bờ trênvai xương chẩm, -
Lambdoid suture
đường khớp lam da, đường khớp đỉnh-chẩm, -
Lambdoidal suture
đường khớp chẩm thái dương., -
Lambdoidea
đường khớp lam đa, đường khớp đỉnh-chẩm, -
Lambed
, -
Lambency
/ 'læmbənsi /, danh từ, sự lướt nhẹ, sự liếm nhẹ, sự nhuốm nhẹ (ánh sáng, ngọn lửa), sự sáng dịu, sự óng ánh (trời,... -
Lambent
/ 'læmbənt /, Tính từ: lướt nhẹ, liếm nhẹ, nhuốm nhẹ, sáng óng ánh, sáng dịu (bầu trời,... -
Lambert
/ 'læmbət /, Danh từ: o, (vật lý) lambe (đơn vị độ sáng), -
Lambert's cosine law
định luật cosin lambert, -
Lambert's law
định luật lambert, -
Lambertian radiator
nguồn bức xạ lambert, -
Lambertian reflector
gương phản xạ lambert, -
Lambertian source
nguồn bức xạ lambert, -
Lambeth degree
Danh từ: văn bằng danh dự do tổng giám mục ở cantơbơri cấp, -
Lambing
/ 'læmiɳ /, xem lamb, -
Lambkin
/ 'læmkin /, danh từ, cừu con; cừu non, -
Lambliasis
bệnh giun giardia lamblia., -
Lambotte, bone holding forceps, 26.5 cm
kẹp xương lambotte, 26.5 cm, -
Lambrequin
/ 'læmbrəkin /, Danh từ: diềm (màn, trướng),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.