Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lamp smoke

Xây dựng

khói đèn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lamp socket

    đui đèn, lỗ cắm bóng đèn,
  • Lamp standard

    Danh từ: trụ đèn, cột đèn, trụ đèn, cột đèn,
  • Lamp station

    Địa chất: nhà đèn,
  • Lamp tender

    Địa chất: thợ nhà đèn,
  • Lamp terminal

    kiềng nối,
  • Lamp test switch

    công tắc thử đèn (tín hiệu),
  • Lamp wax

    sáp dầu mỏ,
  • Lamp wick

    Danh từ: bấc đèn,
  • Lampard and Thomson capacitor

    tụ điện lampard-thomson,
  • Lampas

    / 'læmpəz /, danh từ, bệnh sưng hàm ếch (ngựa),
  • Lampblack

    / 'læmpblæk /, Danh từ: muội đèn, thuốc nhuộm chế bằng muội đèn, muội đèn//phủ muội đèn,...
  • Lamper eel

    Danh từ:,
  • Lampern

    / 'læmpən /, Danh từ: cá mút đá (ở sông châu Âu),
  • Lampholder

    đui đèn,
  • Lampholder adaptor

    ống lồng đui đèn,
  • Lamphouse

    buồng đèn chiếu, hộp sáng,
  • Lampion

    / 'læmpiən /, danh từ, Đèn chai, đèn cốc,
  • Lamplight

    / 'læmplait /, Danh từ: Ánh sáng đèn, ánh sáng nhân tạo,
  • Lamplighter

    / 'læmplaitə /, Danh từ: người thắp đèn, like a lamplighter, rất nhanh, to run like a lamplighter, chạy...
  • Lampoon

    / læm'pu:n /, Danh từ: bài văn đả kích, Ngoại động từ: Đả kích,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top