Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lap siding

Mục lục

Xây dựng

clapboard
sự ốp (ván) hở
ván lợp, ván ốp

Giải thích EN: Overlapping beveled boards used in construction as clapboard siding or roof and wall shingles.Giải thích VN: Các tấm ván chéo xiên góc, chồng lên nhau được sử dụng trong các công trình xây dựng như là các ván che, ván lợp hoặc ván ốp tường.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lap splice

    mối nối chồng, lap joint, mối nối chồng,
  • Lap valve

    van có tấm nối,
  • Lap weld

    môi hàn chồng, sự hàn phủ, hàn chồng mí, mối hàn phủ, mối hàn chồng, sự hàn chồng, mối hàn chồng, mối hàn chập, mối...
  • Lap welded joint

    mối hàn chồng,
  • Lap welded pipe

    ống hàn chồng,
  • Lap welding

    mối hàn phủ, cuộn dây kiểu lợp, cuộn dây xếp lợp, hàn chồng, sự hàn phủ, sự hàn chồng, sự hàn chồng,
  • Lap winding

    cuộn dây xếp (lợp), kiểu quấn xếp, dây cuốn xếp (lợp), quấn dây chồng, multiplex lap winding, kiểu quấn xếp kép, simple...
  • Laparo-

    prefíx. chỉ vùng thắt lưng hay vùng bụng. .,
  • Laparo-enterostomy

    thủ thuật mở thông ruột non thành bụng,
  • Laparo-enterotomy

    (thủ thuật) mở bụng-ruột,
  • Laparo-ileotomy

    thủ thuật mở bụng hồi tràng,
  • Laparocele

    thoát vị bụng,
  • Laparocolostomy

    (thủ thuật) mở thông ruột kết - bụng,
  • Laparocolotomy

    thủ thuật mở ruột kết đường bụng,
  • Laparocolpohysterotomy

    (thủ thuật) mở tử cung quađường âm đạo,
  • Laparocystectomy

    thủ thuật cắt bỏ u nang đường bụng,
  • Laparocystidotomy

    (thủ thuật) mở bàng quang đường bụng,
  • Laparogastroscopy

    nội soi dạ dày đường bụng,
  • Laparogastrostomy

    thủ thuật mở thông dạ dày thành bụng,
  • Laparohepatotomy

    (thủ thuật) mở gan đường bụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top