- Từ điển Anh - Việt
Lapped joint
Xem thêm các từ khác
-
Lapped scarf
đường ghép chồng, -
Lapped splice
chỗ nối chồng, lap joint, -
Lapper milk
sữa chuyển chua, -
Lappet
/ ´læpit /, Danh từ: vạt áo, nếp áo, dái tai, yếm thịt (dưới cổ gà tây), Kinh... -
Lapping
/ ´læpiη /, Danh từ: sự vỗ nhẹ, tiếng vỗ nhẹ, Xây dựng: nối... -
Lapping compound
bột nhào mài, -
Lapping fixture
đồ gá mài rà, -
Lapping machine
máy mài nghiền, máy mài nghiền, máy mài rà, bearing roller lapping machine, máy mài nghiền con lăn (ổ lăn), center lapping machine,... -
Lapping of pipe fittings
sự nối chồng phụ tùng dường ống, -
Lapping plate
bàn rà, miếng sắt ép, -
Lapping ribs
gân mài rà, gờ mài rà, -
Lapping tool
công cụ mài rà, -
Lappish
Tính từ: thuộc người láp, thuộc ngôn ngữ láp, -
Lapsable
/ 'læpsəbl /, Tính từ: có thể sa ngã, có thể mất hiệu lực; có thể rơi vào tay người khác,... -
Lapse
/ læps /, Danh từ: sự lầm lẫn, sự sai sót, sự sa ngã, sự suy đồi, sự truỵ lạc, khoảng, quãng,... -
Lapse of rights
sự mất quyền vì quá hạn, -
Lapse of time
sự mất hiệu lực theo thời gian, -
Lapse rate
Danh từ: tỉ lệ giảm độ nhiệt, tỉ lệ giảm áp suất, građien nhiệt độ, -
Lapsed
, -
Lapsed option
quyền chọn (mua bán),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.