Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Large-scale

Mục lục

/´la:dʒ¸skeil/

Điện lạnh

kích cỡ lớn
quy mô lớn

Cơ - Điện tử

(adj) có tỉ lệ xích lớn, có qui mô lớn, có kíchthước lớn

Xây dựng

có tỷ lệ lớn, có quy mô lớn, có kích thuớc lớn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
considerable , extensive , good , great , healthy , large , sizable

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top