- Từ điển Anh - Việt
Large paving sett
Xem thêm các từ khác
-
Large pelvis
chậu to, -
Large plates
tấm tôn dày rộng, -
Large pole
gỗ súc (đường kính 20-30cm), -
Large pored
độ rỗng lớn, -
Large power motor
động cơ công suất lớn, -
Large print
chữ in lớn, -
Large refrigerating machine
máy lạnh công suất lớn, -
Large refrigerating plant
hệ (thống) lạnh công suất lớn, thiết bị lạnh công suất lớn, -
Large refrigerating system
hệ (thống) lạnh công suất lớn, thiết bị lạnh công suất lớn, -
Large regulation
sự điều chỉnh dải rộng, sự điều chỉnh thô, -
Large reservoir
hồ lớn, -
Large roof-top neon ads
quảng cáo đèn nê-ông lớn trên nóc nhà, -
Large scale
Danh từ: phạm vi rộng lớn; quy mô lớn, tỷ lệ lớn, tỉ lệ lớn, tỉ lệ lớn (bản đồ), có... -
Large scale computer
máy tính có công suất lớn, máy tính cỡ lớn, -
Large scale field test
thí nghiệm qui mô lớn tại hiện trường, -
Large scale filtration
lọc quy mô lớn, lọc quy mô lớn, -
Large scale integrated circuit
mạch tích hợp cỡ lớn, -
Large scale integrated memory
bộ nhớ tích hợp cỡ lớn, -
Large scale integration
tích hợp cỡ lớn, large scale integration (lsi), sự tích hợp cỡ lớn, lsi ( largescale integration ), sự tích hợp cỡ lớn, lsi (large-scale... -
Large scale integration (LSI)
sự tích hợp cỡ lớn, tích hợp mức cao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.