- Từ điển Anh - Việt
Laser weapon
Xem thêm các từ khác
-
Laser welding
sự hàn bằng tia laze, Điện lạnh: hàn (bằng) laze, -
Lasercard
thẻ laze, -
Laserjet
máy in lasejet, -
Lasers
, -
Laserscope
kính laze, -
Laservision disc
đĩa cd laze, đĩa hình laze, đĩa video, -
Laservition disk
đĩa cd laze, đĩa hình laze, đĩa video, -
Laservition videodisc
đĩa cd laze, đĩa hình laze, đĩa video, -
Laservition videodisk
đĩa cd laze, đĩa hình laze, đĩa video, -
Lash
/ lash - oxford dictionary /, Danh từ: dây buộc ở đầu roi, cái roi, cái đánh, cái quất; sự đánh,... -
Lash-up
Danh từ: cái thay thế tạm thời; cái dùng tam thời, Tính từ: tạm... -
Lash barge
xà lan loại nhỏ (có thể được kéo hay chở trên tàu để chở hàng rời giữa các cảng nội địa mà không cần chuyển tàu),... -
Lash station memory
mạch nhớ dài cuối (radiô, tivi), -
Lashed
, -
Lasher
/ ´læʃə /, Danh từ: người đánh, người vụt, người quất roi, Kỹ thuật... -
Lashing
, ... , , , Danh từ: , , , , , , ... -
Lashing wire
dây buộc, -
Lashings
Danh từ: nhiều; thừa mứa, lashings of domestic hot water, có rất nhiều nước nóng ở nhà -
Lashkar
Danh từ: doanh trại quân đội ấn, Đạo quân của các bộ lạc ấn, -
Lasing
/ ´leiziη /, Điện tử & viễn thông: tác dụng laze,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.