- Từ điển Anh - Việt
Lateral commissure of eyelids
Xem thêm các từ khác
-
Lateral compression
nén một bên, -
Lateral condyle of femur
lối cấu ngòai xương đùi, -
Lateral condyle of humerus
mỏm lồi cầu ngòai xương cánh tay, -
Lateral condyle of tibia
lồi củ ngòai xương chày, -
Lateral confining pressure
áp lực không cho nở hông, áp lực không cho nở hông, -
Lateral confining stress
ứng suất nén không nở hông, -
Lateral contraction
sự ném ngang, sự ép ngang (thớ gỗ), sự nén ngang (thớ gỗ), sự co ngang, -
Lateral contraction ratio
hệ số co hẹp ngang, -
Lateral control
sự điều khiển ngang, -
Lateral corticospinal tract
bó vỏ não-gai ngoài, -
Lateral crater
miệng núi lửa bên sườn, -
Lateral creep
từ biến trên phương ngang, -
Lateral cricoarytenoid muscle
cơ nhẫn phễu bên, -
Lateral cuneiform bone
xương chêm bên, -
Lateral curve
đường bên, -
Lateral cutaneous nerve of arm
dây thần kinh dacánh tay ngoài dưới, -
Lateral cutaneous nerve of calf
dây thần kinh hiển mác, -
Lateral cutaneous nerve of thigh
dây thần kinh đùi-da, dây thần kinh da-đùi ngoài, -
Lateral damper
giảm chấn ngang, secondary lateral damper, giảm chấn ngang thứ cấp, secondary lateral damper, giảm chấn ngang trung ương -
Lateral daylight
sự chiếu sáng bên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.