Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Latour doubler

Mục lục

Điện

bộ nhân đôi Latour

Điện lạnh

mạch bội áp Latour

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Latrine

    / lə´tri:n /, Danh từ: nhà xí (ở doanh trại, bệnh viện, nhà tù), Xây dựng:...
  • Latrodectism

    (chứng) trúng nọc độc nhện latrodectus,
  • Latte

    một loại cà phê của Ý, dùng với nhiều sữa và có 1 lớp váng bọt sữa trên cùng,
  • Latten

    tấm kim loại mỏng,
  • Latten lathe

    tấm (kim loại) mỏng lá, tấm đồng thau,
  • Latter

    / ´lætə /, Tính từ, cấp .so sánh của .late: sau cùng, gần đây, mới đây, sau, thứ hai (đối lại...
  • Latter-day

    / ´lætə¸dei /, tính từ, hiện đại, ngày nay, Từ đồng nghĩa: adjective, the latter-day world, thế...
  • Latter end

    Thành Ngữ:, latter end, sự chấm dứt, sự chết
  • Latter rainfall

    lượng mưa cuối trận,
  • Latterly

    / ´lætəli /, Phó từ: về sau; về cuối (đời người, thời kỳ), gần đây, mới đây, Từ...
  • Lattermost

    Tính từ: cuối cùng, mới nhất,
  • Lattice

    / ´lætis /, Danh từ: lưới, rèm; hàng rào mắt cáo, Cơ - Điện tử:...
  • Lattice-sided container

    côngtenơ khung, côngtenơ mặt bên lưới thép, lưới thép,
  • Lattice-wound coil

    cuộn dây cuốn kiểu mạng, cuộn dây quấn dạng lưới, cuộn dây quấn hai bên, cuộn dây hình tổ ong,
  • Lattice (d) structure

    kết cấu giàn,
  • Lattice absorption

    hấp thụ của mạng,
  • Lattice bar

    thanh của lưới,
  • Lattice beam

    rầm mạng, rầm thành phần, dầm mắt lưới, dầm kiểu giàn, dầm mắt cáo, giàn dầm, rầm mắt cáo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top