Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lead zirconate titanate

Hóa học & vật liệu

chì zirconat titanat

Giải thích EN: A material that forms piezoelectric crystals; used in transducers and computer memory units.Giải thích VN: Vật liệu hình thành pha lê áp điện; sử dụng trong các máy biến năng và các đơn vị nhớ của máy tính.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top