Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leak test

Mục lục

Xây dựng

thử rò

Vật lý

thử độ rò

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Leak testing method

    phương pháp thử rò rỉ,
  • Leak through the dyke

    mạch nước rò xuyên qua đê,
  • Leak tightness

    độ kín không rò, độ khít, độ kín,
  • Leak under the dyke

    mạch nước rò phía đê,
  • Leak water

    nước rò rỉ, nước thẩm lậu,
  • Leakage

    / ´li:kidʒ /, Danh từ: sự lọt qua, sự rỉ ra, sự rò ra, sự thoát ra, sự để lọt, sự để lộ,...
  • Leakage-proof

    chống rò rỉ,
  • Leakage account

    bản kê thất thoát, bản kê tổn thất do rò rỉ,
  • Leakage air

    khí rò lọt, khí thẩm thấu, leakage air flow, dòng không khí thẩm thấu
  • Leakage air flow

    dòng không khí rò lọt, dòng không khí thẩm thấu,
  • Leakage area

    vùng rò rỉ,
  • Leakage coefficient

    hệ số rò (từ thông), hệ số tản, hệ số rò,
  • Leakage conductance

    điện dẫn đường rò,
  • Leakage current

    dòng (điện) rò, dòng điện rò rỉ, dòng điện thất thoát, dòng điện rò, dòng rò, dòng trở về, dòng rò, earth leakage current,...
  • Leakage current test

    thử dòng điện rò,
  • Leakage detection

    sự phát hiện chỗ rò,
  • Leakage detector

    bộ phát hiện rò, bộ phát hiện chỗ rò,
  • Leakage factor

    hệ số rò (từ thông), hệ số tản, hệ số thẩm thấu, heat leakage factor, hệ số thẩm thấu nhiệt
  • Leakage field

    phạm vi rò, trường tạp tán, trường rò, trường rò,
  • Leakage flux

    từ thông lạc, thông lượng nơtron rò, thông lượng rò, từ thông (rò), từ thông rò, luồng rò, dòng rò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top