- Từ điển Anh - Việt
Leaking joint
Xem thêm các từ khác
-
Leakless
Tính từ: không rò, không có lỗ hở, không rò nước, không rò khí, không rò rỉ, kín, -
Leakproof
(adj) kín, không rò, không hở, rò [chống rò], không hở, -
Leakproof design
cấu trúc kín, thiết kế kín, -
Leakproof under pressure
không rò áp, -
Leakproof under vacuum
kín chân không, -
Leakproof washer
vòng đệm khít, vòng đệm bít, vòng đệm bít kín, -
Leaks
sự rò rỉ, -
Leaky
/ ´li:ki /, Tính từ: có lỗ rò, có lỗ hở, có kẽ hở, có chỗ thủng, hay để lộ bí mật, hay... -
Leaky-wave antenna
ăng ten sóng rò, -
Leaky berry enamel-lined
hộp sắt bị rò, hộp sắt có chỗ thùng, -
Leaky bucket
lỗ thủng, -
Leaky mutation
đột biến dò, -
Leaky pipe
ống rò, ống không kín, -
Leaky riveting
tán không kín, -
Leaky tap
vòi bị rò nước, -
Leal
/ li:l /, Tính từ: ( Ê-cốt) (văn học) trung thành, chân thực, the land of the leal -
Leallite
teban, -
Lean
/ li:n /, Danh từ: Độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, Tính từ: gầy... -
Lean-burn engine
động cơ đốt nghèo, -
Lean-to
/ ´li:n¸tu: /, Danh từ: nhà chái; mái che, Tính từ: dựa vào tường,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.