Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lecithinemia

Y học

lexithin huyết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lecithoblast

    nguyên bào noãn hoàn,
  • Lecithoprotein

    lexithoprotein,
  • Leck

    / lek /, Kỹ thuật chung: đá phiến sét,
  • Leclanche cell

    pin leclanche, pin leclanché,
  • Lectern

    / ´lektən /, Danh từ: bục giảng kinh (ở giáo đường), Từ đồng nghĩa:...
  • Lectin

    lectin,
  • Lection

    / ´lekʃən /, Danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm): bài giảng kinh (ở giáo đường), bài giảng, bài...
  • Lectionary

    / ´lekʃənəri /, Danh từ: tập kinh giảng (khi làm lễ ở nhà thờ),
  • Lectotype

    lectolip,
  • Lectual

    (thuộc) giường,
  • Lecture

    / 'lekt∫ә(r) /, Danh từ: bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện, lời...
  • Lecture-hall

    hội trường, giảng đường, amphitheater lecture-hall, giảng đường có bậc (dốc)
  • Lecture call

    hội nghị đơn phương,
  • Lecture hall

    đại giảng đường,
  • Lecture room

    phòng diễn thuyết, giảng đường, phòng giảng bài, phòng học, school lecture-room, giảng đường trường học
  • Lecturer

    / ˈlɛktʃərər /, Danh từ: người diễn thuyết, người thuyết trình, giảng viên đại học,
  • Lectureship

    / ´lektʃəʃip /, Danh từ: chức vị người thuyết trình, chức vị giảng viên,
  • Led

    / led /, Động tính từ quá khứ của .lead: Điốt phát sáng ( light-emitting diode), - led ( trong tính...
  • Led-in cable

    cáp vào (tủ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top