Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ledger plate

Xây dựng

dóng ngang

Giải thích EN: A wooden strip laid horizontally across the tops of studding to add joist support. Also, LEDGER.Giải thích VN: Một thanh gỗ ngang chạy theo đỉnh của khung gỗ vách nhà để phụ đỡ cấu trúc dầm. Tham khảo: LEDGER.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top