Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Let an equipment

Nghe phát âm

Xây dựng

thuê thiết bị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Let burner

    đèn khí phun,
  • Let by the month

    cho thuê theo tháng,
  • Let bygones be bygones

    Thành Ngữ:, cái gì qua thì để nó qua, để quá khứ trôi vào dĩ vãng
  • Let down

    thất vọng, không hài lòng, sai hẹn, hạ xuống thấp, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Let every tub stand on its own bottom

    Thành Ngữ:, let every tub stand on its own bottom, mặc ai lo phận người nấy
  • Let go

    1. thả ra, 2. để nguyên, 3. từ bỏ, 4. (khẩu ngữ) Để nguyên đấy!; hãy thả ra!,
  • Let go current

    dòng điện (người) chịu được,
  • Let her (it) rip

    Thành Ngữ:, let her ( it ) rip, (thông tục) đừng hãm tốc độ; cứ để cho chạy hết tốc độ
  • Let him eff off!

    Thành Ngữ:, let him eff off !, bảo nó cút đi!
  • Let in

    gài khớp, Từ đồng nghĩa: verb, let
  • Let it

    mặc nó,
  • Let it all hang out

    Thành Ngữ:, let it all hang out, hoàn toàn tự do, không bị ràng buộc
  • Let it go

    mặc kệ nó,
  • Let it ride!

    Thành Ngữ:, let it ride !, chuyện vớ vẩn!
  • Let me be your banker

    Thành Ngữ:, let me be your banker, để tôi cho anh vay số tiền anh cần
  • Let on lease

    cho thuê,
  • Let out

    nhả khớp, Từ đồng nghĩa: verb, let
  • Let sleeping dogs lie

    Thành Ngữ:, let sleeping dogs lie, (tục ngữ) đừng gợi lại những chuyện không hay trong quá khứ;...
  • Let somebody stew

    Thành Ngữ:, let somebody stew, (thông tục) để mặc kệ (muốn làm gì thì làm mà không giúp đỡ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top