Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Level ground

Mục lục

Cơ khí & công trình

vùng đất phẳng

Kỹ thuật chung

bình địa

Xây dựng

vùng đất bằng

Xem thêm các từ khác

  • Level holding

    sự giữ mức,
  • Level identification

    sự nhận dạng mức,
  • Level indicator

    thước chỉ mực nước, chỉ báo mức, bộ chỉ báo mức, bộ chỉ báo mức nạp, cái chỉ báo mức, cái chỉ báo mực (nước),...
  • Level interval

    Địa chất: chiều cao tầng, khoảng cách giữa các tầng,
  • Level line

    đường mức lỏng, định mức lỏng, đường đo thủy chuẩn, đường mức, đường nằm ngang, đường mức, đường nằm ngang,...
  • Level mark

    mặt chuẩn cao trình, mốc cao trình, mức cao,
  • Level measurement

    đo mức, số đo mức, sự đo mức,
  • Level measuring instrument

    chỉ thị mức, dụng cụ đo mức, noise level measuring instrument, dụng cụ đo mức tạp nhiễu, noise level measuring instrument, dụng...
  • Level measuring set

    máy đo mức,
  • Level measuring set-LMS

    cao kế, máy đo độ cao,
  • Level meter

    chỉ thị mức lỏng, máy đo mức lỏng, máy đo mức, mức lỏng kế, cái chỉ mức (nước), thước đo mức (nước),
  • Level mid point

    điểm số 0 của mực nước,
  • Level net

    lưới độ cao, lưới tọa độ,
  • Level network

    lưới độ cao, lưới thủy chuẩn,
  • Level number

    số hiệu mức, số mức,
  • Level of

    vật giá đi vào thế ổn định,
  • Level of Concern

    mức quan tâm (loc), nồng độ của một chất cực độc trong không khí mà nếu vượt qua có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm...
  • Level of abrasion

    mức mài mòn,
  • Level of abstraction

    mức độ trừu tượng,
  • Level of access

    mức truy cập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top