Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Level off glass melt

Xây dựng

mặt thủy tinh lỏng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Level off of prices

    sự đạt mức cao nhất của giá cả,
  • Level one system

    hệ thống mức một,
  • Level one videodisc applications

    các ứng dụng đĩa video mức một,
  • Level out

    làm phẳng (gò) thân xe, lấy thăng bằng,
  • Level pegging

    Thành Ngữ:, level pegging, sự tiến bộ đồng đều như nhau
  • Level pillar

    trụ giếng mỏ, Địa chất: trụ bảo vệ giữa các tầng,
  • Level playing field

    thành ngữ: sân chơi bình đẳng,
  • Level plug

    que thăm dầu, nút của lỗ định mực, nút của lỗ định mức,
  • Level position

    vị trí nằm ngang, vị trí nằm ngang,
  • Level premium

    bình quân phí bảo hiểm,
  • Level recorder

    máy ghi mức, mưa tự ghi mức nước, máy ghi mức, long distance rain level recorder, mưa tự ghi mức nước từ xa
  • Level regulator

    bộ khống chế mức lỏng, bộ điều chỉnh mức lỏng, rơle mức (lỏng), bộ điều chỉnh mực nước,
  • Level road

    đường có độ dốc nhỏ, đường dốc nhẹ,
  • Level run

    không có dốc, chạy đường bằng,
  • Level seam

    vỉa nằm ngang,
  • Level section

    đoạn nghỉ, đoạn bằng phẳng,
  • Level separation

    sự tách mức,
  • Level set

    tập mức, sự điều chỉnh mức,
  • Level shift

    sự dịch chuyển mức, sự dịch mức,
  • Level shifting

    sự dịch chuyển mức, sự dịch chuyển mức (logic),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top